VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
凱子 (kǎi zi) : khải tử
凱復 (kǎi fù) : khải phục
凱恩斯 (kǎi ēn sī) : khải ân tư
凱恩斯學說 (kǎi ēn sī xué shuō) : khải ân tư học thuyết
凱撒 (kǎi sā) : khải tát
凱旋 (kǎi xuán) : khải toàn
凱旋門 (kǎi xuán mén) : khải toàn môn
凱末爾 (kǎi mò ěr) : khải mạt nhĩ
凱樂 (kǎi yuè) : khải nhạc
凱歌 (kǎi gē) : khải ca
凱澤 (kǎi zé) : khải trạch
凱瑟 (kǎi sè) : khải sắt
凱薩琳 (kǎi sà lín) : khải tát 琳
凱薩琳大帝 (kǎi sà lín dà dì) : khải tát 琳 đại đế
凱達格蘭大道 (kǎi dá gé lán dà dào) : khải đạt cách lan đại đạo
凱還 (kǎi huán) : khải hoàn
凱風 (kǎi fēng) : khải phong
凱風寒泉之思 (kǎi fēng hán quán zhī sī) : khải phong hàn tuyền chi tư
--- | ---