VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
凑份子 (còu fèn zi) : góp tiền; chung tiền
凑合 (còu he) : tập hợp; gom góp; quây quần
凑巧 (còu qiǎo) : đúng lúc; may mắn; may thay; may; gặp may; vừa khé
凑手 (còu shǒu) : thuận lợi; trong tầm tay; thuận tay; rất tiện tay;
凑拢 (còu lǒng) : xúm lại; quây quần lại; tụ lại; châu lại; họp lại
凑搭 (còu da) : góp nhặt; vá víu; vơ váo vào nhau; ghép vội với nh
凑数 (còu shù) : góp đủ số; góp nhặt cho đủ số tiền
凑热闹儿 (còu rènào r) : dự cuộc vui; chung vui
凑胆子 (còu dǎn zi) : kết đoàn
凑趣儿 (còu qù r) : chiều lòng; chiều ý
凑集 (còu jí) : tập hợp; gom góp; thu thập; dành dụm
--- | ---