VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
减税 (jiǎn shuì) : Giảm thuế
减等 (jiǎn děng) : giảm hình phạt
减缓 (jiǎn huǎn) : giảm tốc độ; chậm chạp
减缩 (jiǎn suō) : rút bớt; giảm; giảm bớt; co giảm
减肥 (jiǎn féi) : giảm béo; giảm cân
减色 (jiǎn sè) : kém vẻ; giảm màu; kém sắc; mất vui; bớt hay; mất đ
减薪 (jiǎn xīn) : giảm lương; hạ lương
减赔 (jiǎn péi) : Giảm bồi thường
减轻 (jiǎn qīng) : giảm nhẹ; giảm sút; bớt
减退 (jiǎn tuì) : hạ thấp; xuống thấp; giảm xuống; giảm bớt
减速 (jiǎn sù) : Giảm tốc độ
减速剂 (jiǎn sù jì) : chất giảm tốc
减速机 (jiǎn sù jī) : Bộ giảm tốc
减速运动 (jiǎn sù yùn dòng) : chuyển động giảm tốc; chuyển động chậm dần
减除 (jiǎn chú) : giảm bớt; làm nhẹ bớt
减震 (jiǎn zhèn) : giảm xóc
上一頁
| ---