VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
凍住 (dòng zhù) : 凍 trụ
凍傷 (dòng shāng) : 凍 thương
凍僵 (dòng jiāng) : 凍 cương
凍土 (dòng tǔ) : 凍 thổ
凍天行 (dòng tiān xíng) : 凍 thiên hành
凍害 (dòng hài) : 凍 hại
凍寒 (dòng hán) : 凍 hàn
凍斃 (dòng bì) : 凍 tễ
凍欽欽 (dòng qīn qīn) : 凍 khâm khâm
凍瘡 (dòng chuāng) : 凍 sang
凍省 (dòng shěng) : 凍 tỉnh
凍石 (dòng shí) : 凍 thạch
凍結 (dòng jié) : 凍 kết
凍結資金 (dòng jié zī jīn) : 凍 kết tư kim
凍蒜 (dòng suàn) : 凍 toán
凍解冰釋 (dòng jiě bīng shì) : 凍 giải băng thích
凍豆腐 (dòng dòu fu) : 凍 đậu hủ
凍頂烏龍茶 (dòng dǐng wū lóng chá) : 凍 đính ô long trà
凍餒 (凍 něi ) : đống nỗi
--- | ---