VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
冶坊 (yě fāng) : dã phường
冶容 (yěroìng) : trang điểm diêm dúa
冶工 (yě gōng) : dã công
冶游 (yě yóu) : chơi xuân
冶炼 (yě liàn) : tinh luyện kim loại
冶煉 (yě liàn) : dã luyện
冶父 (yě fǔ) : dã phụ
冶艳 (yě yàn) : diêm dúa
冶葉倡條 (yě yè chāng tiáo) : dã diệp xướng điều
冶蕩 (yě dàng) : dã đãng
冶豔 (yě yàn) : dã diễm
冶遊 (yě yóu) : dã du
冶金 (yě jīn) : luyện kim
冶金工业 (yě jīn gōng yè) : Công nghiệp luyện kim
--- | ---