VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
冲帐 (chōng zhàng) : cân bằng thu chi; ngang nhau; xuý xoá; cân bằng; t
冲床 (chòng chuáng) : bàn dập; máy dập; máy khoan; cái dùi
冲打 (chōng dǎ) : đột kích; đột kích tấn công
冲扩 (chōng kuò) : phóng to; rửa lớn
冲撞 (chōng zhuàng) : đập vào; dội vào; va nhau; đụng nhau; va chạm; xun
冲散 (chōng sàn) : tách ra; rời ra
冲昏头脑 (chōng hūn tóunǎo) : choáng váng đầu óc
冲服 (chōng fú) : hoà thuốc vào nước; xung phục; hoà thuốc với rượu
冲杀 (chōng shā) : xung phong liều chết
冲桩机 (chōng zhuāng jī) : Máy đầm cọc
冲模 (chòng mú) : khuôn dập; bàn ren; khuôn rập
冲水扳手 (chōng shuǐ bān shǒu) : Tay kéo xối nước, cần gạt nước
冲洗 (chōng xǐ) : súc; rửa; cọ; dội; giũ; tráng; chiêu
冲洗胶卷 (chōng xǐ jiāo juǎn) : Rửa phim
冲浪板 (chōng làng bǎn) : ván lướt sóng
冲浪运动 (chōng làng yùn dòng) : Môn lướt sóng
冲淡 (chōng dàn) : pha loãng; làm nhạt đi
冲淹 (chōng yān) : dìm; nhận chìm
冲犯 (chōng fàn) : xúc phạm; chạnh lòng; làm bực mình
冲盹儿 (chòng dǔn r) : ngủ gật; ngủ lơ mơ; ngủ gà ngủ gật
冲破 (chōng pò) : chọc thủng; phá vỡ
冲积 (chōng jī) : đất bồi; phù sa; bồi tích; sự bồi đất
冲积平原 (chōng jī píng yuán) : đồng bằng phù sa; châu thổ; đồng bằng châu thổ
冲程 (chōng chéng) : cú đánh; nhát; đòn; sải; nhịp chèo; nét
冲突 (chōng tū) : xung đột; mâu thuẫn; va chạm; bất đồng; đụng chạm;
上一頁
|
下一頁