VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
冰寒于水 (bīng hán yú shuǐ) : hậu sanh khả uý
冰封 (bīng fēng) : băng phong
冰屋 (bīng wū) : băng ốc
冰山 (bīng shān) : núi băng
冰山一角 (bīng shān yī jiǎo) : băng san nhất giác
冰岛 (bīng dǎo) : Iceland
冰岩 (bīng yán) : băng nham
冰峰 (bīng fēng) : đỉnh băng; đỉnh núi đóng băng quanh năm
冰島 (Bīng dǎo) : Nước Iceland
冰島共和國 (bīng dǎo gòng hé guó) : băng đảo cộng hòa quốc
冰島漁夫 (bīng dǎo yú fū) : băng đảo ngư phu
冰川 (bīng chuān) : sông băng; băng hà
冰川期 (bīng chuān qī) : kỷ Băng hà; thời kỳ băng hà; thời đại băng hà
冰帽 (bīng mào) : băng mạo
冰床 (bīng chuáng) : xe trượt tuyết
冰库 (bīng kù) : hầm chứa đá; hầm lạnh
冰心 (bīng xīn) : băng tâm
冰戲 (bīng xì) : băng hí
冰挂 (bīng guà) : băng đọng; lớp băng; hạt băng
冰排 (bīng pái) : tảng băng
冰散瓦解 (bīng sàn wǎ jiě) : băng tán ngõa giải
冰斗 (bīng dǒu) : hồ đóng băng; hồ băng
冰景 (bīng jǐng) : cảnh băng
冰晶 (bīng jīng) : bông tuyết; hạt băng trong không khí
冰暴 (bīng bào) : Cơn dông mưa đá
上一頁
|
下一頁