VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
冬不拉 (dōng bù lā) : đàn đon-bô-ra
冬事 (dōng shì) : đông sự
冬令 (dōng lìng) : mùa đông
冬令营 (dōng lìng yíng) : Trại mùa đông
冬令進補 (dōng lìng jìn bǔ) : đông lệnh tiến bổ
冬候鸟 (dōng hòuniǎo) : chim di trú
冬储 (dōng chǔ) : dự trữ cho mùa đông
冬儲 (dōng chú) : đông trữ
冬冬 (dōng dōng) : tùng tùng
冬大麦 (dōng dà mài) : lúa mì vụ đông
冬天 (dōng tiān) : mùa đông
冬季 (dōng jì) : mùa đông
冬季作物 (dōng jì zuò wù) : cây trồng vụ đông
冬季旅游 (dōng jì lǚ yóu) : Du lịch mùa đông
冬季運動 (dōng jì yùn dòng) : đông quý vận động
冬学 (dōng xué) : học vào mùa đông; trường mùa đông
冬寒 (dōng hán) : đông hàn; mùa đông lạnh lẽo; khí lạnh mùa đông
冬小麥 (dōng xiǎo mài) : đông tiểu mạch
冬小麦 (dōng xiǎo mài) : lúa mì vụ đông
冬心 (dōng xīn) : đông tâm
冬扇夏爐 (dōng shàn xià lú) : đông phiến hạ lô
冬日 (dōng rì) : đông nhật
冬日可愛 (dōng rì kě ài) : đông nhật khả ái
冬暖夏涼 (dōng nuǎn xià liáng) : đông noãn hạ lương
冬月 (dōng yuè) : tháng 11
--- |
下一頁