VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
冗员 (rǒng yuán) : nhân viên thừa; người thừa
冗官 (rǒng guān) : quan lại vô dụng; nhân viên thừa
冗忙 (rǒng máng) : nhũng mang
冗散 (rǒng sǎn) : nhũng tán
冗杂 (rǒng zá) : rườm rà; rắc rối
冗笔 (rǒng bǐ) : rườm rà
冗筆 (rǒng bǐ) : nhũng bút
冗繁 (rǒng fán) : nhũng phồn
冗詞贅句 (rǒng cí zhuì jù) : nhũng từ chuế cú
冗費 (rǒng fèi) : nhũng phí
冗賦 (rǒng fù) : nhũng phú
冗贅 (rǒng zhuì) : nhũng chuế
冗長 (rǒng cháng) : nhũng trường
冗长 (rǒng cháng) : dài dòng; rườm rà
冗雜 (rǒng zá) : nhũng tạp
冗食 (rǒng shí) : nhũng thực
--- | ---