VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
典質 (diǎn zhì) : điển chất
典质 (diǎn zhì) : cầm cố; thế chấp
典身 (diǎn shēn) : điển thân
典身賣命 (diǎn shēn mài mìng) : điển thân mại mệnh
典身钱 (diǎn shēn qián) : tiền bán thân; tiền bán mình
典鋪 (diǎn pù) : điển phô
典铺 (diǎn pù) : hiệu cầm đồ; tiệm cầm đồ
典雅 (diǎn yǎ) : điển nhã
典雅器 (diǎn yǎ qì) : Máy ổn áp
典雅堂皇 (diǎn yǎ táng huáng) : điển nhã đường hoàng
典鬻 (diǎn yù) : điển dục
典鷫鷞裘 (diǎn sù shuāng qiú) : điển túc sương cừu
典麗矞皇 (diǎn lì yù huáng) : điển lệ duật hoàng
上一頁
| ---