VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
其裤 (qí kù) : Quần ka ki
其貌不揚 (qí mào bù yáng) : kì mạo bất dương
其身不正, 雖令不從 (qí shēn bù zhèng, suī lìng bù cóng) : kì thân bất chánh, tuy lệnh bất tòng
其間 (qí jiān) : kì gian
其间 (qí jiān) : ở giữa; trong đó
其餘 (qí yú) : kì dư
其高 (qí gāo) : kì cao
上一頁
| ---