VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
关张 (guān zhāng) : đóng cửa; ngừng hoạt động; ngừng kinh doanh
关心 (guān xīn) : quan tâm; lo lắng; trông nom; chú ý
关怀 (guān huái) : quan tâm; chăm sóc; săn sóc; lo lắng
关报 (guān bào) : báo cáo
关押 (guān yā) : bỏ tù; bắt nhốt; tống giam; tống vào ngục; giam
关机 (guān jī) : tắt máy
关汉卿 (guān hàn qīng) : Quan Hán Khanh
关河 (guān hé) : phòng ngự; phòng thủ
关注 (guān zhù) : quan tâm; săn sóc; lo lắng; chăm nom; chú ý; quan
关津 (guān jīn) : cửa khẩu; bến sông
关涉 (guān shè) : liên quan; quan hệ tới; liên quan tới; dính líu; d
关照 (guān zhào) : chăm sóc; quan tâm
关爱 (guānài) : yêu mến; yêu thích
关碍 (guānài) : quan ngại; trở ngại; cản trở
关禁 (guān jìn) : giam lại
关税 (guān shuì) : thuế quan; thuế xuất nhập khẩu
关税保证保险 (guān shuì bǎo zhèng bǎo xiǎn) : Bảo hiểm bảo đảm thuế quan
关系 (guān xì) : quan hệ; liên quan
关系学 (guān xì xué) : quan hệ học; dùng thủ đoạn
关系户 (guān xì hù) : đơn vị liên quan; cá nhân liên quan
关系网 (guān xì wǎng) : mạng lưới quan hệ
关紧 (guān jǐn) : quan trọng; nghiêm trọng; trọng yếu; hệ trọng
关羽 (guān yǔ) : Quan Vũ; Quan Công; Quan Vân Trường
关联 (guān lián) : liên quan; quan hệ; liên hệ
关联词 (guān lián cí) : liên từ
上一頁
|
下一頁