VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
兰博基尼 (lán bó jīní) : Lamborghini
兰章 (lán zhāng) : lời lẽ mỹ miều; lời hay ý đẹp; lời tao nhã
兰芝 (lán zhī) : Laneige
兰花 (lán huā) : Hoa lan
兰花指 (lán huā zhǐ) : tay hoa
兰若 (lán rě) : lăng miếu; đền; điện; miếu; thánh thất; thánh đườn
兰草 (lán cǎo) : phong lan
兰蔻 (lán kòu) : Lancôme
兰谱 (lán pǔ) : lan phổ; sách nghiên cứu về lan; thiếp kết nghĩa a
兰辛 (lán xīn) : Lansing
--- | ---