VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
八佾舞 (bā yì wǔ) : bát dật vũ
八俊 (bā jùn) : bát tuấn
八倍 (bā bèi) : tám lần; gấp tám
八儒 (bā rú) : bát nho
八元 (bā yuán) : bát nguyên
八分 (bā fēn) : chữ bát phân
八刑 (bā xíng ) : bát hình
八卦 (bā guà) : bát quái
八卦拳 (bā guà quán ) : bát quái quyền
八变形 (bā biān xíng) : hình bát giác; hình tám cạnh
八哥 (bā gē) : Sáo mỏ vàng
八哥儿 (bà ger) : chim sáo; yểng
八國聯軍 (bā guó lián jūn) : bát quốc liên quân
八垓 (bā gāi) : bát cai
八垠 (bā yín ) : bát ngân
八埏 (bā yán) : bát 埏
八声杜鹃 (bā shēng dù juān) : Tìm vịt
八大人覺 (bā dà rén jué) : bát đại nhân giác
八大八 (bā dà bā) : bát đại bát
八大八小 (bā dà bā xiǎo) : bát đại bát tiểu
八大家 (bā dà jiā) : bát đại gia
八大山人 (bā dà shān rén) : bát đại san nhân
八大胡同 (bā dà hú tong) : bát đại hồ đồng
八大錘 (bā dà chuí) : bát đại chùy
八子七婿 (bā zǐ qī xù) : bát tử thất tế
上一頁
|
下一頁