VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
內嬖 (nèi bì) : nội bế
內子 (nèi zǐ) : nội tử
內孫 (nèi sūn) : nội tôn
內學 (nèi xué) : nội học
內宅 (nèi zhái) : nội trạch
內官 (nèi guān) : nội quan
內定 (nèi dìng) : nội định
內室 (nèi shì) : nội thất
內家 (nèi jiā) : nội gia
內家妝 (nèi jiā zhuāng) : nội gia trang
內家拳法 (nèi jiā quán fǎ) : nội gia quyền pháp
內容 (nèi róng) : nội dung
內寒 (nèi hán) : nội hàn
內寢 (nèi qǐn) : nội tẩm
內寵 (nèi chǒng) : nội sủng
內層 (nèi céng) : nội tằng
內屬 (nèi shǔ) : nội thuộc
內帑 (nèi tǎng) : nội nô
內幕 (nèi mù) : nội mạc
內幕消息 (nèi mù xiāo xí) : nội mạc tiêu tức
內府 (nèi fǔ) : nội phủ
內府本 (nèi fǔ běn) : nội phủ bổn
內庫 (nèi kù) : nội khố
內庭 (nèi tíng) : nội đình
內廷 (nèi tíng) : nội đình
上一頁
|
下一頁