VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
党羽 (dǎng yǔ) : vây cánh; chân tay; bộ hạ
党证 (dǎng zhèng) : thẻ đảng; thẻ đảng viên
党课 (dǎng kè) : lớp học về Đảng
党费 (dǎng fèi) : kinh phí hoạt động
党锢 (dǎng gù) : cấm
党阀 (dǎng fá) : đảng phiệt
党項 (dǎng xiàng) : đảng hạng
党项 (dǎng xiàng) : đảng hạng
党风 (dǎngē) : tác phong đảng
党魁 (dǎng kuí) : thủ lĩnh; đầu đảng
党龄 (dǎng líng) : tuổi đảng
上一頁
| ---