VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
兔三窟 (tù sān kū) : thố tam quật
兔儿爷 (tù er yě) : ông già thỏ
兔兒不喫窠邊草 (tù er bù chī kē biān cǎo) : thố nhi bất khiết khỏa biên thảo
兔兒爺 (tùr yé) : thố nhi da
兔唇 (tù chún) : sứt môi; hở môi
兔園 (tù yuán) : thố viên
兔園冊 (tù yuán cè) : thố viên sách
兔女郎 (tù nǚ láng) : thố nữ lang
兔子 (tù zǐ) : Thỏ
兔子不吃窩邊草 (tù zi bù chī wō biān cǎo) : thố tử bất cật oa biên thảo
兔寶寶 (tù bǎo bao) : thố bảo bảo
兔崽子 (tù zǎi zi) : thằng nhóc; đồ ranh con
兔死狐悲 (tù sǐ hú bēi) : một con ngựa đau cả tàu bỏ cỏ; bầu bí thương nhau
兔死狐悲, 物傷其類 (tù sǐ hú bēi, wù shāng qí lèi) : thố tử hồ bi, vật thương kì loại
兔死狗烹 (tù sǐ gǒu pēng) : được chim quên ná, đặng cá quên nơm; qua cầu rút v
兔毛 (tù máo) : thố mao
兔毛大伯 (tù máo dà bó) : thố mao đại bá
兔毫 (tù háo) : bút lông bằng lông thỏ
兔毫竹管 (tù háo zhú guǎn) : thố hào trúc quản
兔爰 (tù yuán) : thố viên
兔絲 (tù sī) : thố ti
兔缺 (tù quē) : thố khuyết
兔缺烏沉 (tù quē wū chén) : thố khuyết ô trầm
兔罝 (tù jū) : thố 罝
兔羅雉離 (tù luó zhì lí) : thố la trĩ li
--- |
下一頁