VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
元帥 (yuán shuài) : nguyên súy
元年 (yuán nián) : nguyên niên
元微之 (yuán wéi zhī) : nguyên vi chi
元恶 (yuánè) : tên đầu sỏ
元惡大憝 (yuán è dà duì) : nguyên ác đại đỗi
元戎 (yuán róng) : nguyên nhung; chủ tướng
元方季方 (yuán fāng jì fāng) : nguyên phương quý phương
元日 (yuán rì) : mồng một tết; ngày đầu tiên của một năm
元旦 (yuán dàn ) : nguyên đán
元智大學 (yuán zhì dà xué) : nguyên trí đại học
元曲 (yuán qǔ) : nguyên khúc
元曲四大家 (yuán qǔ sì dà jiā) : nguyên khúc tứ đại gia
元月 (yuán yuè) : tháng giêng
元木 (yuán mù) : Gỗ súc
元气 (yuán qì) : nguyên khí; sức sống; sinh lực; sự cường tráng
元氣 (yuán qì) : nguyên khí
元煤 (yuán méi) : than nguyên khai; than khô
元素 (yuán sù ) : nguyên tố
元素符号 (yuán sù fú hào) : ký hiệu nguyên tố
元老 (yuán lǎo ) : nguyên lão
元老院 (yuán lǎo yuàn) : nguyên lão viện
元色 (yuán sè) : nguyên sắc
元謀猿人 (yuán móu yuán rén) : nguyên mưu viên nhân
元谋猿人 (yuán móu yuán rén) : người vượn Nguyên Mưu
元辰 (yuán chén) : nguyên thần
上一頁
|
下一頁