VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
儀仗 (yí zhàng ) : nghi trượng
儀仗隊 (yí zhàng duì) : nghi trượng đội
儀制 (yí zhì ) : nghi chế
儀器 (yí qì) : nghi khí
儀容 (yí róng ) : nghi dong
儀式 (yí shì ) : nghi thức
儀形 (yí xíng) : nghi hình
儀從 (yí zòng) : nghi tòng
儀態 (yí tài ) : nghi thái
儀態萬千 (yí tài wàn qiān) : nghi thái vạn thiên
儀態萬方 (yí tài wàn fāng) : nghi thái vạn phương
儀曹 (yí cáo) : nghi tào
儀服 (yí fú) : nghi phục
儀檢 (yí jiǎn) : nghi kiểm
儀注 (yí zhù) : nghi chú
儀狀 (yí zhuàng ) : nghi trạng
儀狄 (yí dí) : nghi địch
儀禮 (yí lǐ ) : nghi lễ
儀範 (yí fàn ) : nghi phạm
儀表 (yí biǎo ) : nghi biểu
儀表板 (yí biǎo bǎn) : nghi biểu bản
儀賓 (yí bīn) : nghi tân
儀軌 (yí guǐ) : nghi quỹ
儀門 (yí mén ) : nghi môn
儀隊 (yí duì) : nghi đội
--- |
下一頁