VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
價位 (jià wèi) : giá vị
價值 (jià zhí) : giá trị
價值判斷 (jià zhí pàn duàn) : giá trị phán đoạn
價值指標 (jià zhí zhǐ biāo) : giá trị chỉ tiêu
價值標準 (jià zhí biāo zhǔn) : giá trị tiêu chuẩn
價值衝突 (jià zhí chōng tú) : giá trị xung đột
價值觀 (jià zhí guān) : giá trị quan
價值觀念 (jià zhí guān niàn) : giá trị quan niệm
價值論 (jià zhí lùn) : giá trị luận
價值連城 (jià zhí lián chéng) : giá trị liên thành
價值邏輯 (jià zhí luó jí) : giá trị la tập
價單 (jià dān) : giá đan
價廉物美 (jià lián wù měi) : giá liêm vật mĩ
價格 (jià gé) : giá cách
價格凍結 (jià gé dòng jié) : giá cách 凍 kết
價款 (jià kuǎn) : giá khoản
價比 (jià bǐ) : giá bỉ
價目 (jià mù) : giá mục
價碼 (jià mǎ) : giá mã
價錢 (jià qián) : giá tiền
價電子 (jià diàn zǐ) : giá điện tử
--- | ---