VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
僚佐 (liáo zuǒ) : liêu tá; trợ lý
僚友 (liáo yǒu) : quan đồng liêu; liêu hữu; quan đồng chức
僚属 (liáo shǔ) : liêu thuộc
僚屬 (liáo shǔ) : liêu thuộc
僚朋 (liáo péng ) : liêu bằng
僚机 (liáo jī) : máy bay yểm trợ; máy bay hộ vệ; máy bay kèm sau
僚機 (liáo jī) : liêu cơ
--- | ---