VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
傾世 (qīng shì) : khuynh thế
傾亡 (qīng wáng) : khuynh vong
傾倒 (qīng dǎo) : khuynh đảo
傾側 (qīng cè) : khuynh trắc
傾向 (qīng xiàng) : khuynh hướng
傾囊 (qīng náng) : khuynh nang
傾囊相授 (qīng náng xiāng shòu) : khuynh nang tương thụ
傾國 (qīng guó) : khuynh quốc
傾國傾城 (qīng guó qīng chéng) : khuynh quốc khuynh thành
傾圮 (qīng pǐ) : khuynh bĩ
傾城 (qīng chéng) : khuynh thành
傾城傾國 (qīng chéng qīng guó) : khuynh thành khuynh quốc
傾奪 (qīng duó) : khuynh đoạt
傾宮 (qīng gōng) : khuynh cung
傾家 (qīng jiā) : khuynh gia
傾家敗產 (qīng jiā bài chǎn) : khuynh gia bại sản
傾家盡產 (qīng jiā jìn chǎn) : khuynh gia tận sản
傾家竭產 (qīng jiā jié chǎn) : khuynh gia kiệt sản
傾家蕩產 (qīng jiā dàng chǎn) : khuynh gia đãng sản
傾崩 (qīng bēng) : khuynh băng
傾巢 (qīng cháo) : khuynh sào
傾巢出動 (qīng cháo chū dòng) : khuynh sào xuất động
傾巢而出 (qīng cháo ér chū) : khuynh sào nhi xuất
傾心 (qīng xīn) : khuynh tâm
傾心吐膽 (qīng xīn tǔ dǎn) : khuynh tâm thổ đảm
--- |
下一頁