VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
傲逸 (ào yì) : ngạo dật
傲達 (ào dá) : ngạo đạt
傲雪凌霜 (ào xuě líng shuāng) : ngạo tuyết 凌 sương
傲雪欺霜 (ào xuě qī shuāng) : ngạo tuyết khi sương
傲霜 (ào shuāng) : ngạo sương
傲霜枝 (ào shuāng zhī) : ngạo sương chi
傲霜鬥雪 (ào shuāng dòu xuě) : ngạo sương đấu tuyết
傲頭傲腦 (ào tóu ào nǎo) : ngạo đầu ngạo não
傲骨 (ào gǔ) : ngông nghênh; cứng cỏi; kiên quyết
傲骨嶙峋 (ào gǔ lín xún) : ngạo cốt lân tuân
上一頁
| ---