VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
備件 (bèi jiàn) : bị kiện
備件 (bèi jiàn) : bị kiện
備件 (bèi jiàn) : bị kiện
備份 (bèi fèn) : bị phần
備份 (bèi fèn) : bị phần
備份 (bèi fèn) : bị phần
備位 (bèi wèi) : bị vị
備員 (bèi yuán) : bị viên
備嘗憂患 (bèi cháng yōu huàn) : bị thường ưu hoạn
備嘗憂患 (bèi cháng yōu huàn) : bị thường ưu hoạn
備嘗憂患 (bèi cháng yōu huàn) : bị thường ưu hoạn
備嘗艱苦 (bèi cháng jiān kǔ) : bị thường gian khổ
備嘗艱苦 (bèi cháng jiān kǔ) : bị thường gian khổ
備嘗艱苦 (bèi cháng jiān kǔ) : bị thường gian khổ
備嘗辛苦 (bèi cháng xīn kǔ) : bị thường tân khổ
備嘗辛苦 (bèi cháng xīn kǔ) : bị thường tân khổ
備嘗辛苦 (bèi cháng xīn kǔ) : bị thường tân khổ
備妥 (bèi tuǒ) : bị thỏa
備妥 (bèi tuǒ) : bị thỏa
備妥 (bèi tuǒ) : bị thỏa
備安庫 (bèi ān kù) : bị an khố
備安庫 (bèi ān kù) : bị an khố
備安庫 (bèi ān kù) : bị an khố
備家 (bèi jiā) : bị gia
備家 (bèi jiā) : bị gia
--- |
下一頁