VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
偵伺 (zhēn sì) : trinh tí
偵察 (zhēn chá) : trinh sát
偵察兵 (zhēn chá bīng) : trinh sát binh
偵察機 (zhēn chá jī) : trinh sát cơ
偵察衛星 (zhēn chá wèi xīng) : trinh sát vệ tinh
偵探 (zhēn tàn) : trinh thám
偵探小說 (zhēn tàn xiǎo shuō) : trinh tham tiểu thuyết
偵望 (zhēn wàng) : trinh vọng
偵查 (Zhēn chá) : điều tra, trinh sát
偵查終結 (zhēn chá zhōng jié) : trinh tra chung kết
偵測 (zhēn cè) : trinh trắc
偵破 (zhēn pò) : trinh phá
偵緝 (zhēn qì) : trinh tập
偵緝隊 (zhēn qì duì) : trinh tập đội
偵聽 (zhēn tīng) : trinh thính
偵訊 (zhēn xùn) : trinh tấn
偵訊筆錄 (zhēn xùn bǐ lù) : trinh tấn bút lục
偵辦 (zhēn bàn) : trinh bạn
偵錯 (zhēn cuò) : trinh thác
偵防 (zhēn fáng) : trinh phòng
偵騎 (zhēn qí) : trinh kị
--- | ---