VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
偉丈夫 (wěi zhàng fū) : vĩ trượng phu
偉人 (wěi rén) : vĩ nhân
偉器 (wěi qì) : vĩ khí
偉大 (wěi dà) : vĩ đại
偉岸 (wěi àn) : vĩ ngạn
偉懋 (wěi mào) : vĩ mậu
偉才 (wěi cái ) : vĩ tài
偉晶岩 (wěi jīng yán) : vĩ tinh nham
偉服 (wěi fú) : vĩ phục
偉業 (wěi yè ) : vĩ nghiệp
偉氣 (wěi qì) : vĩ khí
偉績 (wěi jī) : vĩ tích
偉觀 (wěi guān) : vĩ quan
偉麗 (wěi lì) : vĩ lệ
--- | ---