VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
偃仆 (yǎn pū) : chổng gọng; ngã nhào; té nhào
偃仰 (yǎn yǎng) : yển ngưỡng
偃佒 (yǎn yāng) : yển 佒
偃師縣 (yǎn shī xiàn) : yển sư huyền
偃旗息鼓 (yǎn qí xī gǔ) : yển kì tức cổ
偃旗臥鼓 (yǎn qí wò gǔ) : yển kì ngọa cổ
偃月 (yǎn yuè) : yển nguyệt
偃松 (yǎn sōng) : cây yển tùng
偃武修文 (yǎn wǔ xiū wén) : yển vũ tu văn
偃武興文 (yǎn wǔ xīng wén) : yển vũ hưng văn
偃武行文 (yǎn wǔ xíng wén) : yển vũ hành văn
偃波書 (yǎn bō shū) : yển ba thư
偃臥 (yǎn wò) : yển ngọa
偃草 (yǎn cǎo) : yển thảo
偃衍 (yǎn yǎn) : yển diễn
偃蹇 (yǎn jiǎn) : yển kiển
偃蹇困窮 (yǎn jiǎn kùn qióng) : yển kiển khốn cùng
偃鼠 (yǎn shǔ) : yển thử
偃鼠飲河 (yǎn shǔ yǐn hé) : yển thử ẩm hà
--- | ---