VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
倾侧 (qīng cè) : nghiêng; lệch
倾倒 (qīng dào) : trút hết; đổ hết
倾动 (qīng dòng) : làm cảm phục; khiến cảm phục
倾吐 (qīng tǔ) : thổ lộ; nói hết; bộc lộ
倾向 (qīng xiàng) : nghiêng về; hướng về; thiên về
倾向性 (qīng xiàng xìng) : tính khuynh hướng
倾听 (qīng tīng) : lắng nghe; chú ý nghe
倾国倾城 (qīng guó qīng chéng) : khuynh quốc khuynh thành
倾城倾国 (qīng chéng qīng guó) : nghiêng nước nghiêng thành
倾家荡产 (qīng jiā dàng chǎn) : khuynh gia bại sản; tán gia bại sản; mất hết của c
倾巢 (qīng cháo) : dốc toàn lực; huy động toàn bộ lực lượng
倾心 (qīng xīn) : ái mộ; cảm mến; một lòng hướng về
倾慕 (qīng mù) : kính yêu; quý mến; hết lòng cảm mến
倾斜 (qīng xié) : nghiêng; lệch; xiêu vẹo
倾斜角 (qīng xié jiǎo) : góc chếch
倾注 (qīng zhù) : trút xuống; đổ xuống
倾泻 (qīng xié) : trút xuống; đổ xuống
倾盆 (qīng pén) : mưa như trút nước
倾箱倒箧 (qīng xiāng dào qiè) : dốc hết hầu bao; dốc hòm dốc xiểng
倾覆 (qīng fù) : đổ xuống
倾角 (qīng jiǎo) : góc chếch
倾诉 (qīng sù) : nói hết; bộc lộ hết; thổ lộ hết; dốc bầu tâm sự
倾谈 (qīng tán) : trao đổi chân tình; tâm sự
倾轧 (qīng yà) : đấu đá; cấu xé; loại trừ nhau
倾销 (qīng xiāo) : bán đổ bán tháo; bán phá giá
--- |
下一頁