VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
值勤 (zhí qín) : thường trực; trực ban; gác
值回票價 (zhí huí piào jià) : trị hồi phiếu giá
值夜 (zhí yè) : trực đêm; gác đêm
值宿 (zhí sù) : trị túc
值年 (zhí nián) : trị niên
值当 (zhí dàng) : đáng; đáng để; đáng được
值得 (zhí dé) : đáng; nên, xứng đáng
值日 (zhí rì) : trực nhật; ngày trực
值星 (zhí xīng) : trực tuần; trực
值星官 (zhí xīng guān) : trị tinh quan
值更 (zhí gēng) : trị canh
值月 (zhí yuè) : trị nguyệt
值班 (zhí bān) : trực ban; ca trực
值班人员 (zhí bān rén yuán) : Nhân viên trực buồng
值班助手 (zhí bān zhù shǒu) : Trực ban phụ
值班室 (zhí bān shì) : Phòng trực ban
值遇 (zhí yù) : gặp; gặp phải
值錢 (zhí qián) : trị tiền
值钱 (zhí qián) : đáng giá; được giá; có giá trị
--- | ---