VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
倦乏 (juàn fá) : quyện phạp
倦勤 (juàn qín) : quyện cần
倦容 (juàn róng) : quyện dong
倦怠 (juàn dài) : quyện đãi
倦意 (juàn yì) : quyện ý
倦游 (juàn yóu) : hết hứng đi chơi; chơi chán
倦累 (juàn lèi) : quyện luy
倦色 (juàn sè) : quyện sắc
倦遊 (juàn yóu) : quyện du
倦飛 (juàn fēi) : quyện phi
倦飛鳥 (juàn fēi niǎo) : quyện phi điểu
倦鳥知返 (juàn niǎo zhī fǎn) : quyện điểu tri phản
--- | ---