VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
倡優 (chāng yōu) : xướng ưu
倡和 (chàng hé) : xướng họa
倡女 (chāng nǚ) : xướng nữ
倡始 (chàng shǐ) : bắt đầu; khởi đầu; đề xướng
倡家 (chàng jiā) : xướng gia
倡寮 (chāng liáo) : xướng liêu
倡导 (chàng dǎo) : khởi xướng; mở đầu công việc; đầu tiên đề xướng; k
倡導 (chàng dǎo) : xướng đạo
倡揚 (chāng yáng) : xướng dương
倡條 (chāng tiáo) : xướng điều
倡條冶葉 (chāng tiáo yě yè) : xướng điều dã diệp
倡義 (chàng yì) : xướng nghĩa
倡言 (chàng yán) : đề xuất; đề nghị; kiến nghị; công khai nêu ra
倡議 (chàng yì) : xướng nghị
倡议 (chàng yì) : đề xướng; đề xuất; kiến nghị trước tiên; phát động
倡议书 (chàng yì shū) : bản kiến nghị
倡隨 (chàng suí) : xướng tùy
倡首 (chàng shǒu) : mở đầu công việc; khơi mào; đề xướng
--- | ---