VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
個兒 (gèr) : cá nhi
個別 (gè bié) : cá biệt
個子 (gè zi) : cá tử
個展 (gè zhǎn) : cá triển
個性 (gè xìng) : cá tính
個性難改 (gè xìng nán gǎi) : cá tính nan cải
個把 (gè bǎ) : cá bả
個數 (gè shù) : cá sổ
個案 (gè àn) : cá án
個案分析 (gè àn fēn xī) : cá án phân tích
個案研究 (gè àn yán jiù) : cá án nghiên cứu
個樣 (gè yàng) : cá dạng
個裡 (gè lǐ) : cá lí
個頭 (gè tóu) : cá đầu
個體 (gè tǐ) : cá thể
個體戶 (gè tǐ hù) : cá thể hộ
上一頁
| ---