VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
俱乐部 (jù lè bù) : câu lạc bộ
俱備 (jù bèi) : câu bị
俱傷兩敗 (jù shāng liǎng bài) : câu thương lưỡng bại
俱免 (jù miǎn) : câu miễn
俱全 (jù quán) : câu toàn
俱收並蓄 (jù shōu bìng xù) : câu thu tịnh súc
俱樂部 (jù lè bù) : câu nhạc bộ
俱滅 (jù miè) : câu diệt
俱舍師 (jù shè shī) : câu xá sư
俱舍論 (jù shè lùn) : câu xá luận
俱起 (jù qǐ) : câu khởi
--- | ---