VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
俯仰 (fǔ yǎng) : phủ ngưỡng
俯仰之間 (fǔ yǎng zhī jiān) : phủ ngưỡng chi gian
俯仰之间 (fǔ yǎng zhī jiān) : thoáng cái; thoáng qua; trong nháy mắt; trong chớp
俯仰無愧 (fǔ yǎng wú kuì) : phủ ngưỡng vô quý
俯仰由人 (fǔ yǎng yóu rén) : mặc người sai khiến; nhất cử nhất động đều bị ngườ
俯伏 (fǔ fú) : phủ phục; sụp xuống
俯允 (fǔ yǔn) : kính xin; cúi xin cho phép; rộng lòng cho phép; đo
俯冲 (fǔ chōng) : Bổ nhào
俯冲下降 (fǔ chōng xià jiàng) : Lao xuống, hạ xuống
俯卧 (fǔ wò) : nằm sấp
俯卧撑 (fǔ wò chēng) : nằm sấp chống tay
俯察 (fǔ chá) : nhìn xuống
俯就 (fǔ jiù) : hạ cố nhận cho
俯念 (fǔniàn) : đoái thương; đoái nghĩ
俯思 (fǔ sī) : phủ tư
俯拍 (fǔ pāi) : chụp xuống; chụp hình ở góc độ cao
俯拾 (fǔ shí) : phủ thập
俯拾即是 (fǔ shí jí shì) : nhặt đâu cũng có; rất nhiều; đầy rẫy
俯拾皆是 (fǔ shí jiē shì) : phủ thập giai thị
俯拾青紫 (fǔ shí qīng zǐ) : phủ thập thanh tử
俯看 (fǔ kàn) : phủ khán
俯瞰 (fǔ kàn) : góc nhìn xuống; nhìn xuống
俯臥 (fǔ wò) : phủ ngọa
俯臨 (fǔ lín) : phủ lâm
俯衝 (fǔ chōng) : phủ xung
--- |
下一頁