VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
修业 (xiū yè) : tu nghiệp; học tập
修书 (xiū shū) : tu thư
修五臟廟 (xiū wǔ zàng miào) : tu ngũ tạng miếu
修仙 (xiū xiān) : tu tiên
修修 (xiū xiū) : tu tu
修养 (xiū yǎng) : trình độ
修函 (xiū hán) : viết thơ
修剪 (xiū jiǎn) : cắt sửa
修墓 (xiū mù) : tu mộ
修士 (xiū shì) : tu sĩ
修复 (xiū fù) : sửa chữa phục hồi
修多羅 (xiū duō luó) : tu đa la
修女 (xiūnǚ) : nữ tu sĩ; bà sơ
修好 (xiū hǎo) : thân thiện hữu hảo
修學 (xiū xué) : tu học
修容 (xiū róng) : tu dong
修己 (xiū jǐ) : tu kỉ
修建 (xiū jiàn) : thi công
修復 (xiū fù) : tu phục
修憲 (xiū xiàn) : tu hiến
修持 (xiū chí) : tu trì
修指甲 (xiū zhǐ jiǎ) : tu chỉ giáp
修撰 (xiū zhuàn) : tu soạn
修改 (xiū gǎi) : sửa chữa
修整 (xiū zhěng) : tu sửa; chăm sóc; bảo dưỡng
--- |
下一頁