VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
信不由中 (xìn bù yóu zhōng) : tín bất do trung
信不由衷 (xìn bù yóu zhōng) : tín bất do trung
信义 (xìn yì) : tín nghĩa; thành thật đáng tin và ăn ở theo lẽ phả
信人 (xìn rén) : tín nhân
信人調, 丟了瓢 (xìn rén tiáo, diū le piáo) : tín nhân điều, đâu liễu biều
信从 (xìn cóng) : tin phục; tin theo
信以為真 (xìn yǐ wéi zhēn) : tín dĩ vi chân
信仰 (xìn yǎng) : tín ngưỡng; tin tưởng và ngưỡng mộ
信仰主义 (xìn yǎng zhǔ yì) : chủ nghĩa tín ngưỡng
信件 (xiÌn jiàn) : thư tín; bức thư
信任 (xìn rèn) : tín nhiệm, tín nhậm
信任投票 (xìn rèn tóu piào) : bỏ phiếu tín nhiệm
信任狀 (xìn rèn zhuàng) : tín nhậm trạng
信使 (xìn shǐ) : người mang tin tức; tín sứ; người đưa tin; sứ giả
信兒 (xìnr) : tín nhi
信口开河 (xìn kǒu kāi hé) : ăn nói lung tung; ăn nói ba hoa
信口胡說 (xìn kǒu hú shuō) : tín khẩu hồ thuyết
信口雌黄 (xìn kǒu cí huáng) : ăn nói bừa bãi; ăn nói lung tung
信史 (xìn shǐ) : chính sử; tín sử
信号 (xìn hào) : tín hiệu
信号工 (xìn hào gōng) : Nhân viên báo tín hiệu
信号弹 (xìn hào dàn) : đạn tín hiệu; đạn báo hiệu
信号枪 (xìn hào qiāng) : súng báo hiệu; súng tín hiệu
信号灯 (xìn hào dēng) : đèn tín hiệu
信号盘 (xìn hào pán) : Bảng tín hiệu
--- |
下一頁