VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
保不住 (bǎo bu zhù) : khó tránh; có thể; chưa chừng
保不嚴 (bǎo bù yán) : bảo bất nghiêm
保不定 (bǎo bu dìng) : khó tránh; có thể; chưa chừng
保不齊 (bǎo bù qí) : bảo bất tề
保不齐 (bǎo bu qí) : chưa chừng; khó tránh khỏi
保举 (bǎo jǔ) : tiến cử hiền tài
保久乳 (bǎo jiǔ rǔ) : bảo cửu nhũ
保乐县 (bǎo lè xiàn) : Bảo Lạc
保亭縣 (bǎo tíng xiàn) : bảo đình huyền
保人 (bǎo rén) : bảo nhân
保价信 (bǎo jià xìn) : thư bảo đảm
保住 (bǎo zhù) : bảo trụ
保佐人 (bǎo zuǒ rén) : bảo tá nhân
保佑 (bǎo yòu) : bảo hựu
保保 (bǎo bao) : bảo bảo
保俶塔 (bǎo chù tǎ) : bảo thục tháp
保值 (bǎo zhí) : bảo đảm giá trị tiền gửi
保健 (bǎo jiàn) : bảo vệ sức khoẻ; chăm sóc y tế; chăm sóc sức khoẻ
保健操 (bǎo jiàn cāo) : vật lý trị liệu
保健物理 (bǎo jiàn wù lǐ) : bảo kiện vật lí
保健粉筆 (bǎo jiàn fěn bǐ) : bảo kiện phấn bút
保健茶 (bǎo jiàn chá) : Trà thuốc
保健費 (bǎo jiàn fèi) : Tiền Bảo Vệ Sức Khỏe
保健费 (bǎo jiàn fèi) : Tiền bảo vệ sức khỏe
保健酒 (bǎo jiàn jiǔ) : Rượu thuốc
--- |
下一頁