VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
俚人 (lǐ rén) : lí nhân
俚俗 (lǐ sú) : quê mùa; thô tục
俚儒 (lǐ rú) : lí nho
俚曲 (lǐ qǔ) : bài dân ca
俚歌 (lǐ gē) : dân ca
俚言 (lǐ yán) : lí ngôn
俚語 (lǐ yǔ) : lí ngữ
俚諺 (lǐ yàn) : lí ngạn
俚语 (lǐ yú) : lời nói quê mùa; từ địa phương
--- | ---