VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
俊乂 (jùn yì) : tuấn nghệ
俊俏 (jùn qiào) : tuấn tiếu
俊俏風流 (jùn qiào fēng liú) : tuấn tiếu phong lưu
俊偉 (jùn wěi) : tuấn vĩ
俊傑 (jùn jié) : tuấn kiệt
俊器 (jùn qì) : tuấn khí
俊士 (jùn shì) : tuấn sĩ
俊彥 (jùn yàn) : tuấn ngạn
俊德 (jùn dé) : tuấn đức
俊拔 (jùn bá) : tuấn bạt
俊敏 (jùn mǐn) : tuấn mẫn
俊材 (jùn cái) : tuấn tài
俊杰 (jùn jié) : hào kiệt; anh hào; tuấn kiệt; tài giỏi; lỗi lạc
俊民 (jùn mín) : tuấn dân
俊爽 (jùn shuǎng) : tuấn sảng
俊眼修眉 (jùn yǎn xiū méi) : tuấn nhãn tu mi
俊秀 (jùn xiù) : tuấn tú
俊美 (jùn měi) : tuấn mĩ
俊茂 (jùn mào) : tuấn mậu
俊逸 (jùn yì) : tuấn dật
俊遊 (jùn yóu) : tuấn du
俊邁 (jùn mài) : tuấn mại
俊雅 (xù yǎ) : trẻ đẹp lịch sự
俊髦 (jùn máo) : tuấn mao
俊鶻 (jùn hú) : tuấn cốt
--- |
下一頁