VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
俄亥俄 (é hàié) : Ô-hai-ô; Âu-hai-âu; Ohio
俄亥俄州 (é hài é zhōu) : nga hợi nga châu
俄勒冈 (é lè gāng) : O-ri-gon; Oregon
俄国 (é guó) : Nước nga
俄國 (é guó) : nga quốc
俄延 (é yán) : kéo dài; trì hoãn
俄文 (é wén) : Ngôn ngữ nga
俄然 (érán) : bỗng; bỗng nhiên; chợt
俄爾 (é ěr) : nga nhĩ
俄罗斯 (è luó sī) : Nga
俄罗斯族 (é luó sī zú) : dân tộc Nga
俄羅斯 (È luó sī) : Nga, nước Nga
俄羅斯方塊 (é luó sī fāng kuài) : nga la tư phương khối
俄羅斯族 (é luó sī zú) : nga la tư tộc
俄羅斯聯邦 (é luó sī lián bāng) : nga la tư liên bang
俄而 (é ěr) : chốc lát; không lâu; một lúc
俄語 (é yǔ) : nga ngữ
俄语 (é yǔ) : tiếng Nga; Nga ngữ
俄都族 (é dōu zú) : Ơ-đu
俄頃 (é qǐng) : nga khoảnh
俄顷 (é qǐng) : khoảng khắc; phút chốc; giây phút; giây lát; chốc
--- | ---