VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
促使 (cù shǐ) : xúc sử
促促 (cù cù) : xúc xúc
促坐 (cù zuò) : xúc tọa
促声 (cù shēng) : thanh thúc
促席 (cù xí) : xúc tịch
促忙 (cù máng) : xúc mang
促忙促急 (cù máng cù jí) : xúc mang xúc cấp
促成 (cù chéng) : xúc thành
促拍 (cù pāi) : xúc phách
促掐 (cù qiā) : xúc kháp
促步 (cù bù) : xúc bộ
促狭 (cù xiá) : bỡn cợt; trêu ghẹo; tinh nghịch; tinh quái; ranh m
促狹 (cù xiá) : xúc hiệp
促狹鬼 (cù xiá guǐ) : xúc hiệp quỷ
促病 (cù bìng) : xúc bệnh
促發 (cù fā) : xúc phát
促眉 (cù méi) : xúc mi
促織 (cù zhī) : xúc chức
促织 (cù zhī) : con dế
促聲 (cù shēng) : xúc thanh
促脈 (cù mài) : xúc mạch
促脉 (cù mài) : mạch nhảy
促膝 (cù xī) : xúc tất
促膝談心 (cù xī tán xīn) : xúc tất đàm tâm
促膝長談 (cù xī cháng tán) : xúc tất trường đàm
--- |
下一頁