VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
係數 (xì shù) : hệ sổ
係爭 (xì zhēng) : hệ tranh
係爭物 (xì zhēng wù) : hệ tranh vật
係獲 (xì huò) : hệ hoạch
係累 (xì lěi) : hệ luy
係臂 (xì bì) : hệ tí
係踵 (xì zhǒng) : hệ chủng
係蹄 (xì tí) : hệ đề
係頸 (xì jǐng) : hệ cảnh
係頸闕庭 (xì jǐng què tíng) : hệ cảnh khuyết đình
係風捕影 (xì fēng bǔ yǐng) : hệ phong bộ ảnh
係風捕景 (xì fēng bǔ yǐng) : hệ phong bộ cảnh
--- | ---