VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
便娟 (pián juān) : tiện quyên
便嬖 (pián bì) : tiện bế
便嬛 (biàn huán) : tiện huyên
便安 (pián ān) : tiện an
便官 (biàn guān) : tiện quan
便宜 (biàn yí) : tiện nghi
便宜不過當家 (pián yi bù guò dāng jiā) : tiện nghi bất quá đương gia
便宜主義 (pián yi zhǔ yì) : tiện nghi chủ nghĩa
便宜從事 (biàn yí cóng shì) : tiện nghi tòng sự
便宜施行 (biàn yí shī xíng) : tiện nghi thi hành
便宜無好貨 (pián yi wú hǎo huò) : tiện nghi vô hảo hóa
便宜處分 (biàn yí chǔ fèn) : tiện nghi xử phân
便宜處置 (biàn yí chǔ zhì) : tiện nghi xử trí
便宜行事 (biàn yí xíng shì) : tuỳ cơ ứng biến; tuỳ nghi hành sử; tuỳ tình hình m
便宜話 (pián yi huà) : tiện nghi thoại
便宜貨 (pián yi huò) : tiện nghi hóa
便宴 (biàn yàn) : tiệc thân mật
便家 (biàn jiā) : tiện gia
便就 (biàn jiù) : tiện tựu
便席 (biàn xí) : tiện tịch
便帽 (biàn mào) : nón thường; nón; mũ đội ngày thường
便当 (biàn dang) : tiện lợi; thuận tiện; đơn giản; dễ dàng
便待 (biàn dài) : tiện đãi
便得 (biàn dé) : tiện đắc
便應 (biàn yīng) : tiện ứng
上一頁
|
下一頁