VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
侯伯 (hóu bó) : hầu bá
侯嬴 (hóu yíng) : hầu doanh
侯方域 (hóu fāng yù) : hầu phương vực
侯景 (hóu jǐng) : hầu cảnh
侯景之亂 (hóu jǐng zhī luàn) : hầu cảnh chi loạn
侯服 (hóu fú) : hầu phục
侯服玉食 (hóu fú yù shí) : hầu phục ngọc thực
侯王 (hóu wáng) : hầu vương
侯生 (hóu shēng) : hầu sanh
侯甸 (hóu diàn) : hầu điện
侯白 (hóu bái) : hầu bạch
侯萬戶 (hóu wàn hù) : hầu vạn hộ
侯門 (hóu mén) : hầu môn
侯門如海 (hóu mén rú hǎi) : hầu môn như hải
侯門深似海 (hóu mén shēn sì hǎi) : hầu môn thâm tự hải
侯馬盟書 (hóu mǎ méng shū) : hầu mã minh thư
--- | ---