VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
侧记 (cè jì) : viết về; ghi chép về một khía cạnh cuộc sống
侧识 (cè shí) : thí nghiệm
侧足 (cè zú) : khuỵu chân
侧身 (cè shēn) : nghiêng người; lách mình
侧近 (cè jìn) : cạnh; bên; gần
侧重 (cè zhòng) : thiên về; chú trọng về; nghiêng về; lệch về; nặng
侧镜 (cè jìng) : Kính chiếu hậu
侧门 (cè mén) : cửa hông; cửa bên; cửa nách
侧面 (cè miàn) : mặt bên; trắc diện; cạnh sườn; mặt sườn; mặt hông;
侧面像 (cè miàn xiàng) : Ảnh chụp nghiêng
侧面压底机 (cè miàn yā dǐ jī) : máy ép nghiêng
侧面发球 (cè miàn fā qiú) : Phát bóng nghiêng
上一頁
| ---