VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
侈侈 (chǐ chǐ) : xỉ xỉ
侈弇 (chǐ yǎn) : xỉ yểm
侈糜 (chǐ mí) : xa hoa lãng phí; hao tiền tốn của
侈言 (chǐ yán) : xỉ ngôn
侈談 (chǐ tán) : xỉ đàm
侈論 (chǐ lùn) : xỉ luận
侈谈 (chǐ tán) : nói khoác; thêu dệt; phóng đại
侈離 (chǐ lí) : xỉ li
侈靡 (chǐ mǐ) : xỉ mĩ
--- | ---