VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
佩件兒 (pèi jiànr) : bội kiện nhi
佩兰 (pèi lán) : cây Bội Lan
佩带 (pèi dài) : đeo
佩帶 (pèi dài) : bội đái
佩弦 (pèi xián) : bội huyền
佩恩 (pèi ēn) : bội ân
佩戴 (pèi dài) : bội đái
佩文詩韻 (pèi wén shī yùn) : bội văn thi vận
佩文韻府 (pèi wén yùn fǔ) : bội văn vận phủ
佩文齋書畫譜 (pèi wén zhāi shū huà pǔ) : bội văn trai thư họa phổ
佩斯坦 (pèi sī tǎn) : bội tư thản
佩服 (pèi fú) : bội phục
佩玉 (pèi yù ) : bội ngọc
佩環 (pèi huán) : bội hoàn
佩紫懷黃 (pèi zǐ huái huáng) : bội tử hoài hoàng
佩脫拉克 (pèi tuō lā kè) : bội thoát lạp khắc
佩蘭 (pèi lán ) : bội lan
佩蟬 (pèi chán) : bội thiền
佩西芬 (pèi xī fēn) : bội tây phân
佩觿 (pèi xī) : bội huề
佩韋 (pèi wéi) : bội vi
佩韋佩弦 (pèi wéi pèi xián) : bội vi bội huyền
--- | ---