VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
佛天三寶 (fó tiān sān bǎo) : phật thiên tam bảo
佛头着粪 (fó tóu zhuó fèn) : hoa lài cắm bãi cứt trâu; mình ngọc để ngâu vầy
佛妝 (fó zhuāng) : phật trang
佛子 (fó zǐ) : phật tử
佛学 (fó xué) : Phật học
佛學 (fó xué) : phật học
佛家 (fó jiā) : phật gia
佛寺 (fó sì) : chùa
佛山木版年畫 (fó shān mù bǎn nián huà) : phật san mộc bản niên họa
佛州 (fó zhōu) : phật châu
佛帕 (fó pà) : phật mạt
佛得角 (fú dé jiǎo) : Cộng hòa Cabo Verde
佛心宗 (fó xīn zōng) : phật tâm tông
佛性 (fó xìng) : phật tính; có thể thành phật
佛成道日 (fó chéng dào rì) : phật thành đạo nhật
佛戾 (fú lì) : phản lại; làm trái lại
佛手 (fó shǒu) : phật thủ
佛手柑 (fó shǒu gān) : phật thủ cam
佛手瓜 (fó shǒu guā) : quả susu
佛指甲 (fó zhǐ jia) : phật chỉ giáp
佛教 (fó jiào) : Phật giáo
佛教徒 (fó jiào tú) : Phật tử; tín đồ Phật giáo; người theo đạo Phật
佛教音樂 (fó jiào yīn yuè) : phật giáo âm nhạc
佛日 (fó rì) : phật nhật
佛是金裝, 人是衣裝 (fó shì jīn zhuāng, rén shì yī zhuāng) : phật thị kim trang, nhân thị y trang
上一頁
|
下一頁