VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
佐政 (zuǒ zhèng) : tá chánh
佐料 (zuǒ liào) : gia vị; đồ gia vị
佐書 (zuǒ shū) : tá thư
佐治 (zuǒ zhì) : tá trị
佐理 (zuǒ lǐ) : giúp việc
佐膳 (zuǒ shàn) : tá thiện
佐药 (zuǒ yào) : tá dược
佐證 (zuǒ zhèng) : tá chứng
佐证 (zuǒ zhèng) : bằng chứng; bằng cớ
佐贰 (zuǒ èr) : phó quan; phó
佐酒 (zuǒ jiǔ) : cùng nhậu; cùng uống rượu
佐餐 (zuǒ cān) : thức ăn
佐餐盐 (zuǒ cān yán) : Muối ăn thêm
佐饔得嘗 (zuǒ yōng dé cháng) : tá ung đắc thường
--- | ---