VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
位于 (wèi yú) : ở vào; nằm ở
位元 (wèi yuán) : vị nguyên
位元組 (wèi yuán zǔ) : vị nguyên tổ
位址 (wèi zhǐ) : vị chỉ
位子 (wèi zi) : chỗ; chỗ ngồi
位尊勢重 (wèi zūn shì zhòng) : vị tôn thế trọng
位居要津 (wèi jū yào jīn) : vị cư yếu tân
位数 (wèi shù) : ký tự
位於 (wèi yú) : vị ư
位極人臣 (wèi jí rén chén) : vị cực nhân thần
位次 (wèi cì) : vị thứ
位移 (wèi yí) : di chuyển vị trí; chuyển vị; chuyển chỗ
位置 (wèi zhì ) : vị trí
位置板 (wèi zhì bǎn) : bàn vị trí
位置版 (wèi zhì bǎn) : Bản vị trí
位能 (wèinéng) : thế năng
位階 (wèi jiē) : vị giai
--- | ---